STT | Tên bộ phận | Nước sản xuất | Tiêu chuẩn phụ kiện kèm theo | ||
1 | Pa lăng tải trọng 1 đến 10 tấn | Nhật bản | cáp thép chịu lực dài 3-12 mét | ||
Cát điện điều khiển dài 18 mét, hoặc điều khiển từ xa | |||||
Dây điều khiển dài 60 mét | |||||
2 | Xe biên | Việt Nam | Thanh quét dẫn điện đài loan | ||
motor, bánh răng, trục, bi … | |||||
Các linh kiện điện nhật bản | |||||
3 | Dầm cẩu | Việt Nam | Thép kết cấu hộp | ||
18 x 950 x 600 | Chiều cao dầm, phụ thuộc tải trọng khẩu độ | ||||
Chiều rộng dầm, phụ thuộc tải trọng khẩu độ | |||||
Chiều dài dầm, phụ thuộc tải trọng khẩu độ | |||||
4 | Rạy chạy xe biên | Việt Nam | – Ray theo tiêu chuẩn TCVN 86 – 3. | ||
5 | Cóc ray | Việt Nam | – Ray theo tiêu chuẩn TCVN 86 – 3. | ||
3 | loại dầm đôi, dầm đơn | Việt Nam | Theo bản vẽ thiết kế |
Reviews
There are no reviews yet.